noun
national identity document
/ˌnæʃənəl aɪˈdentəti ˈdɑkjumənt/ giấy tờ tùy thân quốc gia
noun
National ID with chip
/ˈnæʃənəl aɪ ˌdiː wɪθ tʃɪp/ Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân gắn chip
noun
National ID card information
/ˌnæʃnəl aɪˈdiː kɑːrd ˌɪnfərˈmeɪʃən/ Thông tin CCCD
noun
National ID card with chip
/ˈnæʃənəl aɪ ˈdiː kɑːrd wɪθ tʃɪp/ Căn cước công dân gắn chip
noun
national identification card
/ˈnæʃənl ˌaɪdɛntɪfɪˈkeɪʃən kɑrd/ thẻ căn cước công dân
noun
national identity verification
/ˈnæʃənl aɪˈdɛntɪti vərɪfɪˈkeɪʃən/ Xác minh danh tính quốc gia
noun
national identification
/ˈnæʃənl ˌaɪˌdɛntɪfɪˈkeɪʃən/ giấy tờ tùy thân quốc gia