The team proposed myriad solutions to tackle the problem.
Dịch: Nhóm đã đề xuất nhiều giải pháp để giải quyết vấn đề.
There are myriad solutions available for this issue.
Dịch: Có vô số giải pháp có sẵn cho vấn đề này.
thuộc về tính cách hoặc phong cách của một cô gái, thường là nhẹ nhàng, trong sáng hoặc dễ thương