My close-knit family always supports each other.
Dịch: Gia đình thân thiết của tôi luôn hỗ trợ lẫn nhau.
I cherish the moments spent with my close-knit family.
Dịch: Tôi trân trọng những khoảnh khắc bên gia đình thân thiết của mình.
gia đình gắn bó
gia đình gần gũi
sự gần gũi
gắn bó
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
Hành vi quấy rối hoặc bắt nạt qua mạng internet
cơn đói, tình trạng đói khát
chị em gái
Bạn đã ăn chưa?
cuộc tụ họp, buổi gặp gỡ
Thay thế
tu viện
ý định tốt