They have a mutual regard for each other's opinions.
Dịch: Họ tôn trọng lẫn nhau về ý kiến của nhau.
Mutual regard is essential for a healthy relationship.
Dịch: Sự tôn trọng lẫn nhau là điều cần thiết cho một mối quan hệ lành mạnh.
sự tôn trọng lẫn nhau
sự đánh giá lẫn nhau
sự tôn trọng
tôn trọng
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
Chuyển giao kiến thức
bằng cấp tạm thời
sự chú ý
ánh nhìn soi mói
Di chuyển
Sự chỉnh sửa hoặc thay đổi nhiệm vụ
chưa bị đánh bại, không bị thua
Sự hài hòa giữa công việc và cuộc sống