She juggles multiple jobs to make ends meet.
Dịch: Cô ấy xoay sở với nhiều công việc để kiếm sống.
Having multiple jobs can be stressful but also rewarding.
Dịch: Làm nhiều công việc có thể căng thẳng nhưng cũng đáng giá.
vài công việc
nhiều công việc khác nhau
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
quả cầu, hình cầu
Cuộc họp kín
quần jean ống loe
sự kiên cường, khả năng phục hồi
công tác tổ chức
SIM rác
liệu pháp thay thế thận
du lịch hàng không