He has a rash in the mouth area.
Dịch: Anh ấy có một vết phát ban ở khu vực miệng.
The doctor examined the mouth area for any signs of infection.
Dịch: Bác sĩ đã kiểm tra khu vực miệng để tìm dấu hiệu nhiễm trùng.
khu vực miệng
vùng miệng
miệng
phát âm
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
di chuyển hướng
hội nữ sinh
đáng nhớ
bến cảng
bạn bè thân thiết, thường là những người có quyền lực hoặc ảnh hưởng
không thể hiểu được
máy ép quả
Người thuê nhà