The motion picture film was released last summer.
Dịch: Phim điện ảnh được phát hành vào mùa hè năm ngoái.
He loves watching classic motion picture films.
Dịch: Anh ấy thích xem những bộ phim điện ảnh cổ điển.
phim
hình ảnh chuyển động
nhà làm phim
quay phim
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
Sự pha loãng
nghiên cứu so sánh
số lô
người tạo slide
Nhiễm trùng đường hô hấp
Tinh thần thể thao cực cháy
xuống ngựa
xoáy nghịch