This option is more fitting for me.
Dịch: Lựa chọn này phù hợp với tôi hơn.
I think this job is more fitting for me than the last one.
Dịch: Tôi nghĩ công việc này thích hợp với tôi hơn công việc trước.
Thanh cứng hoặc bộ phận dùng để làm cứng hoặc tăng cường độ cứng cho một vật thể