She wore her mittens to keep her hands warm.
Dịch: Cô ấy đeo găng tay không ngón để giữ ấm cho tay.
The kids made snowballs while wearing their colorful mittens.
Dịch: Bọn trẻ làm những viên tuyết trong khi đeo găng tay không ngón đầy màu sắc.
găng tay
đồ đeo tay
găng tay không ngón
thao tác bằng găng tay
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
niêm phong đỏ
phân chia vật liệu
chọn làm người tốt
xé nhãn nụy thần thanh xuân
đảm bảo, bảo hành
chủ nghĩa hiện thực
Trang phục chỉn chu
quan trọng đối với phụ nữ mang thai