His misreading of the text led to confusion.
Dịch: Việc anh ấy hiểu sai văn bản đã dẫn đến sự nhầm lẫn.
The misreading of her intentions caused unnecessary tension.
Dịch: Sự hiểu sai về ý định của cô ấy đã gây ra căng thẳng không cần thiết.
sự hiểu lầm
sự hiểu nhầm
sự hiểu sai
hiểu sai
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
thụ động
chia sẻ tài khoản
Sơn acrylic
sự ngụy biện
cuộc khảo sát
sử dụng chung
nghề cắt tóc
kiến nghị, đơn xin, đơn thỉnh cầu