He is accused of misappropriating company funds.
Dịch: Anh ta bị cáo buộc biển thủ quỹ công ty.
They misappropriated government property.
Dịch: Họ đã chiếm đoạt tài sản của chính phủ.
tham ô
biển lận
ăn cắp vặt
sự chiếm đoạt, sự biển thủ
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
Sự tăng cường vũ khí
Rửa mặt
lịch sử phát triển
Tăng động
Thông dịch là cha mẹ của vợ hoặc chồng.
Từ trái nghĩa
kỹ năng chuyên biệt
bưởi