The military institution trains future leaders.
Dịch: Cơ sở quân sự đào tạo những nhà lãnh đạo tương lai.
He graduated from a prestigious military institution.
Dịch: Anh ấy tốt nghiệp từ một cơ sở quân sự danh tiếng.
học viện quân sự
cơ sở quốc phòng
quân sự
huy động
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
nỗ lực tốt nhất
sự lưỡng lự, sự mâu thuẫn trong cảm xúc
nhiệm vụ, bài tập
hậu quả nghiêm trọng
tiếng thì thầm
quần áo chống tia UV
Vùng phía Nam
biên lai bán hàng