Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
adverb
often
/ˈɔːfən/
thường xuyên
noun phrase
adequate reply
/ˈædɪkwət rɪˈplaɪ/
câu trả lời đầy đủ, thỏa đáng
verb
left in car
/lɛft ɪn kɑːr/
bỏ quên trên ô tô
noun
graceful leadership
/ˈɡreɪsfəl ˈliːdərʃɪp/
khả năng dẫn dắt duyên dáng
noun
computer art
/kəmˈpjuːtə(r) ɑːrt/
Nghệ thuật máy tính
noun
Detailed menu
/ˈdiːteɪld ˈmenjuː/
Thực đơn chi tiết
adjective
terrified
/ˈterɪfaɪd/
kinh hãi, khiếp sợ
noun
singapore
/ˈsɪŋəpɔːr/
Singapore là một quốc đảo ở Đông Nam Á, nổi tiếng với sự phát triển kinh tế, văn hóa đa dạng và môi trường sống sạch sẽ.