The metal frame provides support for the glass.
Dịch: Khung kim loại tạo sự nâng đỡ cho kính.
The artist used a metal frame to stretch the canvas.
Dịch: Người họa sĩ đã dùng một khung kim loại để căng vải.
khung thép
27/09/2025
/læp/
Giun đất
sự tôn thờ mặt trời
trò chơi tung đồng xu hoặc vật nhỏ để dự đoán kết quả
đêm u ám
công nghệ vi mạch
tổng chi tiêu
ngành phát thanh truyền hình
nóng trong người