The messiness of the room made it hard to find anything.
Dịch: Sự bừa bộn của căn phòng khiến việc tìm kiếm trở nên khó khăn.
She couldn't concentrate due to the messiness of her desk.
Dịch: Cô không thể tập trung do sự bừa bộn của bàn làm việc.
sự không trật tự
sự không gọn gàng
mớ hỗn độn
làm rối tung lên
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
khung thành trống
sao chuẩn
dàn diễn viên được thay đổi/cải tổ
định danh, mã định danh
ma trận đánh giá
xe 4 chỗ
giày êm như mây
nhà phân tích