She excels at mental arithmetic.
Dịch: Cô ấy xuất sắc trong việc tính toán tâm trí.
He practiced mental arithmetic to improve his math skills.
Dịch: Anh ấy luyện tập phép toán tâm trí để cải thiện kỹ năng toán học của mình.
tính toán tâm trí
toán nhanh
số học
tính toán
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
phối hợp nhịp nhàng
nướng
phản hồi của khán giả
thời gian còn lại
học sinh dễ bị tổn thương
Tiêu chuẩn bảo vệ trẻ em
Thẻ đỏ
microphone