The product must meet the requirements before it can be sold.
Dịch: Sản phẩm phải đạt yêu cầu trước khi có thể bán.
The candidate did not meet the requirements for the job.
Dịch: Ứng viên không đạt yêu cầu cho công việc.
thỏa mãn yêu cầu
hoàn thành yêu cầu
yêu cầu
được yêu cầu
27/09/2025
/læp/
giặt tay nhẹ nhàng
Chấn thương lưng
chủ nghĩa tiêu dùng
nhạc kịch truyền thống
chữa lành tâm hồn
trang sức giá cả phải chăng
con giáp giờ sinh
xuống, hạ xuống, đỗ lại