I bought some fresh pork at the meat market.
Dịch: Tôi đã mua một ít thịt heo tươi ở chợ thịt.
The meat market is open every day from early morning.
Dịch: Chợ thịt mở cửa mỗi ngày từ sáng sớm.
tiệm thịt
quầy thịt
thịt
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
thành tâm, chân thành
hệ sinh dục nữ
khiêm tốn, tự hạ mình
liên tục nâng cấp
Ngăn ngừa thì tốt hơn là chữa trị.
số giấy phép
chị gái hỗ trợ, người chị luôn động viên và giúp đỡ
lo âu, lo lắng