The restaurant has a spacious meal space for large groups.
Dịch: Nhà hàng có không gian ăn uống rộng rãi dành cho nhóm lớn.
They reserved a meal space for their wedding reception.
Dịch: Họ đã đặt chỗ không gian ăn uống cho buổi tiệc cưới của mình.
khu vực ăn uống
không gian ăn uống
bữa ăn
không gian
27/09/2025
/læp/
đổ, ném, phát ra
thực phẩm đóng gói
chuyển sang khai thác
hạn chế đánh giá
Bữa ăn kiểu gia đình
hoa bách hợp
đền thờ
các loại cây trang trí