I ordered a meal kit for dinner this week.
Dịch: Tôi đã đặt một bộ đồ ăn cho bữa tối tuần này.
Meal kits are a convenient way to cook at home.
Dịch: Bộ đồ ăn là một cách tiện lợi để nấu ăn tại nhà.
khu vực dành cho trẻ sơ sinh, như một chiếc cũi hoặc khu vực an toàn để bé chơi đùa hoặc nghỉ ngơi