I packed my lunch in a meal container.
Dịch: Tôi đã đóng gói bữa trưa của mình trong một thùng đựng thức ăn.
The meal container keeps the food warm.
Dịch: Thùng đựng thức ăn giữ cho thực phẩm ấm.
thùng chứa thực phẩm
hộp cơm trưa
thùng chứa
chứa đựng
27/09/2025
/læp/
chính quyền thành phố
Công thức toán học
học nhóm
Hộp đựng đồ của xe máy
Diễn giải và dịch thuật
Người không chuyên môn
Luật dư thừa
sự thay đổi quản lý