The master of ceremonies introduced the speakers.
Dịch: Người dẫn chương trình đã giới thiệu các diễn giả.
She was the master of ceremonies at the wedding.
Dịch: Cô ấy là người dẫn chương trình tại đám cưới.
người dẫn
người điều khiển chương trình
lễ nghi
dẫn chương trình
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
bản thân cảm xúc
quá tải
thực vật dùng làm thực phẩm
thái độ tiêu cực
tiếp thị truyền thông xã hội
kinh doanh trái phép
làm việc vì niềm vui
kéo cắt móng tay