The marquee at the event displayed the names of the sponsors.
Dịch: Biển quảng cáo tại sự kiện hiển thị tên của các nhà tài trợ.
They set up a marquee for the wedding reception.
Dịch: Họ đã dựng một khung che nắng cho buổi tiếp đãi đám cưới.
bảng quảng cáo
lều
dấu hiệu thương hiệu
dựng biển quảng cáo
27/09/2025
/læp/
đóng
Âm mưu lừa đảo
rượu cồn tinh khiết
vượt thời gian
trường trung cấp
có xu hướng phòng thủ
bảo vệ cái tôi
có hai nguồn gốc dân tộc khác nhau