Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "marble"

noun
Marble Mountains
/ˈmɑːrbl ˈmaʊntɪnz/

Ngũ Hành Sơn

adjective
marble hue
/ˈmɑːr.bəl hjuː/

màu sắc như đá cẩm thạch

noun
marbled color
/ˈmɑːrbəld ˈkʌlər/

màu vân đá

noun
marbled cat
/ˈmɑːr.bəld kæt/

mèo vằn

adjective
marbled
/ˈmɑːr.bəld/

có vân, có hình vân giống như đá cẩm thạch

noun
marble shade
/ˈmɑːr.bəl ʃeɪd/

bóng đá cẩm thạch

noun
marble color
/ˈmɑːr.bəl ˈkʌl.ər/

Màu đá cẩm thạch

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

27/09/2025

lap

/læp/

vòng tay, vòng, nếp gấp, bìa, lặp lại, khoảng cách giữa hai điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY