noun
Bongbong Marcos
Bongbong Marcos (tên riêng)
noun
President Ferdinand Marcos Jr.
/ˈprezɪdənt ˈfɜːrdɪnænd ˈmɑːrkɔːs/ Tổng thống Ferdinand Marcos Jr.
verb phrase
Dominate the foreign market
/dəˈmɪneɪt ðə ˈfɔːrən ˈmɑːrkɪt/ Thống trị thị trường nước ngoài
verb
Enter the global market
/ˈentər ðə ˈɡloʊbəl ˈmɑːrkɪt/ Thâm nhập thị trường toàn cầu
noun phrase
netizen marvels
những điều kỳ diệu của cư dân mạng
noun
United States Marine Corps
/juːˈnaɪtɪd steɪts məˈriːn kɔːr/ Thủy quân lục chiến Hoa Kỳ