Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "manic"

noun
manic episode
/ˈmænɪk ˈɛpɪˌsoʊd/

Cơn thác loạn điên cuồng

noun
manic-depressive disorder
/ˌmænɪk-dɪˈprɛsɪv dɪsˈɔːrdər/

Rối loạn lưỡng cực hoặc rối loạn cảm xúc lưỡng cực

noun
manicurist
/ˈmænɪkjʊərɪst/

người làm móng tay

noun
manic depression
/ˈmænɪk dɪˈprɛʃən/

rối loạn lưỡng cực

adjective
talismanic
/ˌtælɪsˈmænɪk/

bùa hộ mệnh

noun
manicure salon
/ˈmænɪkjʊr səˈlɒn/

tiệm làm móng

noun
manicure scissors
/ˈmænɪkjʊr ˈsɪzərz/

kéo cắt móng tay

noun
manic-depressive illness
/ˈmænɪk dɪˈprɛsɪv ˈɪl.nəs/

bệnh hưng trầm cảm

adjective
manic-depressive
/ˈmænɪk dɪˈprɛsɪv/

rối loạn hưng trầm cảm

noun
manicure tools
/ˈmænɪkjʊr tuls/

Công cụ làm móng tay

adjective
germanic
/ˈdʒɜːrmənɪk/

thuộc về ngữ tộc Germanic

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

15/09/2025

encourage learning

/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/

khuyến khích học hỏi, động viên học tập, thúc đẩy việc học

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY