She followed a makeup guide to enhance her features.
Dịch: Cô ấy đã theo dõi một hướng dẫn trang điểm để làm nổi bật các nét của mình.
The makeup guide provided tips for beginners.
Dịch: Hướng dẫn trang điểm đã cung cấp mẹo cho người mới bắt đầu.
hướng dẫn làm đẹp
hướng dẫn mỹ phẩm
trang điểm
thoa trang điểm
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
đường dây sản xuất
thuyết kinh nghiệm
ngôi đền nổi tiếng
mớ cây bụi, cây cỏ rậm rạp dưới tán cây
Phẫu thuật cột sống
thìa lài
Đồ ăn nhẹ
Chào thầy/cô