Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "makeshift"

noun
makeshift hospital
/ˈmeɪkʃɪft ˈhɒspɪtl/

bệnh viện dã chiến

noun phrase
makeshift main hall
/ˈmeɪkʃɪft meɪn hɔːl/

chánh điện được dựng tạm

noun
makeshift solution
/ˈmeɪkʃɪft səˈluːʃən/

giải pháp tạm thời, giải pháp dự phòng

noun
makeshift building
/ˈmeɪkʃɪft ˈbɪldɪŋ/

nhà tạm, công trình tạm thời

noun
makeshift structure
/ˈmeɪkʃɪft ˈstrʌk.tʃər/

cấu trúc tạm bợ

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY