She made a splash at the party.
Dịch: Cô ấy đã gây ấn tượng mạnh tại bữa tiệc.
The new product made a splash in the market.
Dịch: Sản phẩm mới đã tạo tiếng vang lớn trên thị trường.
gây xôn xao
thu hút sự chú ý
sự ấn tượng
gây ấn tượng
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
Xúc xích Ý
ứng dụng di động
xử lý đúng cách
quan hệ đối tác kinh doanh
hạch hạnh nhân phản ứng mạnh
rối loạn nội tiết tố
thẳng thắn, chân thật, ngay thẳng
đặc điểm cá nhân, tính chất riêng biệt