Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "mụn"

noun
communist elite
/ˈkɒmjʊnɪst iːˈliːt/

giới chóp bu cộng sản

verb
Communicate to superiors
/kəˈmjuːnɪkeɪt tuː səˈpɪəriərz/

Báo cáo cấp trên

noun
communal sentimentality
/kəˈmjuːnəl sɛntɪˈmɛntæləti/

tình cảm cộng đồng ủy mị

noun
public safety communication
/ˈpʌblɪk ˈseɪftiː kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/

truyền thông an toàn công cộng

noun
hazard communication
/ˈhæzərd kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/

truyền đạt thông tin về mối nguy hiểm

noun phrase
History of communism
/ˈhɪstəri əv ˈkɒmjʊnɪzəm/

Lịch sử của chủ nghĩa cộng sản

noun
mundane activities
/mʌnˈdeɪn ækˈtɪvɪtɪz/

những hoạt động thường nhật

noun
architectural communication
/ˌɑːrkɪˈtektʃərəl kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/

Giao tiếp kiến trúc

noun
communication confidence

tự tin giao tiếp

noun
Community-based tourism
/kəˈmjuːnɪti beɪst ˈtʊərɪzəm/

Du lịch cộng đồng

verb
Communicate in Vietnamese
/kəˈmjuːnɪkeɪt ɪn ˌvjetnəˈmiːz/

Giao tiếp bằng tiếng Việt

verb
communicate with colleagues
/kəˈmjuːnɪkeɪt wɪθ ˈkɒliːɡz/

giao tiếp với đồng nghiệp

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

25/09/2025

enjoyment

/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/

sự thưởng thức, niềm vui, sự vui vẻ, niềm hạnh phúc

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY