noun
public safety communication
/ˈpʌblɪk ˈseɪftiː kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/ truyền thông an toàn công cộng
noun
hazard communication
/ˈhæzərd kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/ truyền đạt thông tin về mối nguy hiểm
noun phrase
History of communism
/ˈhɪstəri əv ˈkɒmjʊnɪzəm/ Lịch sử của chủ nghĩa cộng sản
noun
mundane activities
những hoạt động thường nhật
noun
architectural communication
/ˌɑːrkɪˈtektʃərəl kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/ Giao tiếp kiến trúc
verb
Communicate in Vietnamese
/kəˈmjuːnɪkeɪt ɪn ˌvjetnəˈmiːz/ Giao tiếp bằng tiếng Việt
verb
communicate with colleagues
/kəˈmjuːnɪkeɪt wɪθ ˈkɒliːɡz/ giao tiếp với đồng nghiệp