He just bought a luxury vehicle.
Dịch: Anh ấy vừa mua một chiếc xe hơi sang trọng.
Luxury vehicles often come with advanced technology features.
Dịch: Các xe hơi sang trọng thường đi kèm với các tính năng công nghệ tiên tiến.
xe hơi cao cấp
phương tiện cao cấp
sang trọng
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
Đảm bảo an toàn đường thủy
Trang trí bằng hoa
ô uế bởi bê bối
Giao thông công cộng
thần thánh, linh thiêng
hệ thống quản lý thông tin
Người có cảm xúc mạnh mẽ, dễ xúc động
Bố trí sinh viên