They have maintained a long-lasting relationship for over ten years.
Dịch: Họ đã giữ gìn một mối quan hệ lâu dài hơn mười năm.
A long-lasting relationship requires trust and commitment.
Dịch: Một mối quan hệ lâu dài đòi hỏi sự tin tưởng và cam kết.
mối quan hệ lâu dài
mối quan hệ bền vững
mối quan hệ
lâu dài
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
thống lĩnh thị trường
phụ kiện theo mùa
bài hát tiếp theo
Nghệ sĩ xăm hình
cặp đôi bùng nổ
phương pháp có hệ thống
dự án năm cuối
thuốc, y học