He has a liver-related disease.
Dịch: Anh ấy mắc bệnh liên quan đến gan.
Liver-related issues can be serious.
Dịch: Các vấn đề liên quan đến gan có thể nghiêm trọng.
thuộc về gan
các tình trạng liên quan đến gan
gan
viêm gan
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
điểm hợp nhất
thay đổi tên
ngành chăn nuôi gia cầm
mẻ giặt
thiếu máu
thành phần thuần chay
học sinh toàn thời gian
tình anh em