I bought a liter of milk.
Dịch: Tôi đã mua một lít sữa.
The car's fuel tank can hold 50 liters.
Dịch: Bình nhiên liệu của xe có thể chứa 50 lít.
He drinks two liters of water every day.
Dịch: Anh ấy uống hai lít nước mỗi ngày.
lít (tương đương)
gallon (đơn vị đo thể tích)
đơn vị đo lít
lít
đo lường
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
khoang đệm kín khí
Người được khai sáng
ở lại qua đêm
Người mời
Lương theo hợp đồng
vượt qua giao lộ
hỗn hợp, đa dạng
thiết bị theo dõi nhịp tim