I had to liquidate my savings to pay for the surgery.
Dịch: Tôi đã phải thanh lý tiền tiết kiệm để trả cho ca phẫu thuật.
She liquidated her savings to start a business.
Dịch: Cô ấy đã thanh lý tiền tiết kiệm để khởi nghiệp.
rút tiền tiết kiệm
giải ngân tiền tiết kiệm
sự thanh lý
tiền tiết kiệm
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
trẻ em có năng khiếu
miễn thuế
hoa vàng
Cưng như trứng mỏng
thuộc tính đạo đức
Tết Trung Thu
phản bội
hình phạt tử hình