The liquid holder was made of glass.
Dịch: Khoang chứa chất lỏng được làm bằng kính.
He filled the liquid holder with water.
Dịch: Anh ấy đã đổ đầy khoang chứa chất lỏng bằng nước.
thùng chứa
đồ chứa
chất lỏng
cầm
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
Nhân viên nguồn nhân lực
người có tinh thần cầu tiến, người quyết tâm và năng động
chiều vị giác thực khách
Ao cá bị ngập úng
người giữ chức vụ
Chó đốm
người quản lý, sếp
thông tin tuyệt mật