The lighting environment in this room is very cozy.
Dịch: Môi trường chiếu sáng trong phòng này rất ấm cúng.
A well-designed lighting environment can enhance productivity.
Dịch: Một môi trường chiếu sáng được thiết kế tốt có thể nâng cao năng suất.
bối cảnh chiếu sáng
tình trạng chiếu sáng
ánh sáng
chiếu sáng
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
Áp lực nuôi gia đình
người đam mê phong cách
hạ tiêu chuẩn
Kỹ năng thuyết phục
phần còn lại, đồ thừa
Tình yêu của người mẹ
hốc tường, vị trí thích hợp
Đưa lên phía trước