The light variation in the room made it difficult to see.
Dịch: Sự thay đổi ánh sáng trong phòng khiến việc nhìn trở nên khó khăn.
The camera is designed to capture light variation.
Dịch: Máy ảnh được thiết kế để ghi lại sự thay đổi ánh sáng.
biến đổi độ chiếu sáng
biến đổi độ sáng
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
Được cư dân mạng ca ngợi
tiểu đội
phương tiện cá nhân
máy khoan cột
vây đốt
thời kỳ tiềm ẩn
Người hâm mộ âm nhạc
bảng lương