Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "licensed"

noun
unlicensed driving
/ʌnˈlaɪsənst ˈdraɪvɪŋ/

lái xe không có giấy phép

noun
licensed version
/ˈlaɪsənst ˈvɜːrʒən/

phiên bản có bản quyền

noun
unlicensed operation
/ʌnˈlaɪsənst ˌɒpəˈreɪʃən/

hoạt động không phép

noun
unlicensed dog owner
/ʌnˈlaɪsnst dɔːɡ ˈəʊnər/

người nuôi chó trái quy định

noun
licensed establishment
/ˈlaɪsənst ɪˈstæblɪʃmənt/

Cơ sở được cấp phép

noun
licensed product
/ˈlaɪsənst ˈprɒdʌkt/

Sản phẩm được phép lưu hành

noun
licensed business
/ˈlaɪsənst ˈbɪznəs/

doanh nghiệp được cấp phép

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY