Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "legally"

gerund/noun phrase
driving illegally
/ˈdraɪvɪŋ ɪˈliːɡəli/

lái xe trái phép

noun
legally adopted child
/ˈliːɡəli əˈdɒptɪd tʃaɪld/

con nuôi hợp pháp

verb
Sell jewelry illegally
/sɛl ˈdʒuːəlri ɪˈliːɡəli/

Bán trang sức bất hợp pháp

verb
illegally trading
/ɪˈliːɡəli ˈtreɪdɪŋ/

rao bán trái phép

noun
legally incapacitated person
/ˌliːɡəli ɪnkəˈpæsɪteɪtɪd ˈpɜːrsən/

người mất chồng độc hại

verb
Marry someone else while still legally married
/ˈædʌltəri/

ở với chồng khác

verb
become wealthy illegally
/bɪˈkʌm ˈwɛlθi ɪˈlɪɡəli/

làm giàu bất chính

verb
influence illegally
/ɪnflʊəns ɪˈliːɡəli/

tác động bất hợp pháp

verb
enter illegally
/ˈentər ɪˈliːɡəli/

nhập cảnh trái phép

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

16/09/2025

feat

/fiːt/

sự kỳ diệu, thành tích, công trạng, chiến công

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY