I have some leftover time before the meeting.
Dịch: Tôi có một ít thời gian còn lại trước cuộc họp.
Use your leftover time wisely.
Dịch: Hãy sử dụng thời gian dư của bạn một cách khôn ngoan.
thời gian còn lại
thời gian rảnh
còn lại
29/09/2025
/dʒɑb ˈmɑrkɪt/
dễ bị tổn thương
không liên quan đến chủ đề
Tâm lý ngôn ngữ
bài báo mới
Thị trường thống trị
giờ mở cửa
điềm báo
sự tham số hóa