Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "lean"

noun
cleaning cloths
/ˈkliːnɪŋ klɒθs/

khăn lau

noun phrase
Cerulean ocean
/səˈruːliən ˈoʊʃən/

Đại dương màu xanh lơ

noun
lean process
/liːn ˈprɑːses/

Quy trình tinh gọn

noun
Easy-to-clean tiles
/ˈiːzi tuː kliːn taɪlz/

Gạch dễ lau chùi

Verb
Quick clean
/kwɪk kliːn/

Lau nhanh

noun
abrasive cleaner
/əˈbreɪsɪv ˈkliːnər/

chất tẩy rửa có tính ăn mòn

noun
corrosive cleaner
/kəˈroʊsɪv ˈkliːnər/

chất tẩy rửa ăn mòn

verb
clean up the room
/kliːn ʌp ðə ruːm/

dọn dẹp phòng

adjective
Immaculately clean
/ɪˈmækjələtli kliːn/

Nhà sạch đến mức nào là đỉnh

noun
Clean taste
/kliːn teɪst/

Vị thanh khiết

noun
Clean home
/kliːn hoʊm/

Nhà sạch

verb phrase
Tiring cleaning
/ˈtaɪərɪŋ ˈkliːnɪŋ/

lau chùi mệt nghỉ

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

28/09/2025

scrub the floor

/skrʌb ðə flɔr/

lau sàn, chà sàn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY