The lead judge presided over the case.
Dịch: Thẩm phán chủ trì đã điều hành vụ án.
The lead judge made the final decision.
Dịch: Thẩm phán chủ trì đã đưa ra quyết định cuối cùng.
thẩm phán trưởng
thẩm phán chủ tọa
phán quyết
đánh giá
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
tỷ lệ tham gia lực lượng lao động
thật sự nghiêm túc
tình hình bản thân
cục thương mại
Đại vận
thông tin khí tượng
làm lạnh sâu
Sự phát triển nghề nghiệp