The law enforcement vehicle sped down the highway.
Dịch: Chiếc xe thực thi pháp luật lao nhanh trên đường cao tốc.
Officers arrived in a law enforcement vehicle.
Dịch: Các sĩ quan đến trên một chiếc xe thực thi pháp luật.
xe cảnh sát
xe tuần tra
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
một cái gì đó
công thức (để chế biến món ăn)
xe tải chở rác
không rõ ràng
màu phim u ám
cái vợt cầu lông
nghề làm thảm
mở ra cơ hội cho sự ổn định