Law enforcement is responsible for maintaining order.
Dịch: Thi hành luật chịu trách nhiệm duy trì trật tự.
The city has increased funding for law enforcement.
Dịch: Thành phố đã tăng cường tài trợ cho việc thi hành luật.
lực lượng cảnh sát
cảnh sát
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
sự nghi ngờ
chuyên môn nước ngoài
Kỹ năng tự vệ
củ
Quan hệ đối tác toàn diện
Nghệ thuật hợp tác
bác bỏ những quan niệm
một loại bóng được làm bằng vải và có chứa các hạt nhỏ, được sử dụng để chơi các trò chơi thể thao như footbag (hacky sack)