The launching of the new product was a great success.
Dịch: Sự ra mắt sản phẩm mới đã rất thành công.
They are launching a new campaign next month.
Dịch: Họ sẽ khởi động một chiến dịch mới vào tháng sau.
sự bắt đầu
sự khởi xướng
buổi ra mắt
phóng, ra mắt
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
việc chăm sóc
nỏ
bảo hiểm thất nghiệp
phi tập trung hóa
phòng xưởng
Hợp tác với KFC
nghề truyền thống
học nhiều hơn