The launch date of the new product is set for next month.
Dịch: Ngày ra mắt của sản phẩm mới được định vào tháng tới.
We need to finalize the launch date for the marketing campaign.
Dịch: Chúng ta cần hoàn thiện ngày ra mắt cho chiến dịch tiếp thị.
ngày phát hành
ngày bắt đầu
ra mắt
khởi động
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
Thái độ bài ngoại
thỉnh thoảng
gà chiên giòn
chứng bệnh thần kinh chức năng
màu nhạc mới
nấm cremini
sự ngưỡng mộ của cư dân mạng
thu hút đối phương