They promised to have lasting love forever.
Dịch: Họ hứa sẽ có một tình yêu bền chặt mãi mãi.
Their lasting love stood the test of time.
Dịch: Tình yêu lâu dài của họ đã vượt qua thử thách của thời gian.
tình yêu bền lâu
tình yêu vĩnh cửu
sự bền vững
bền lâu
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
công nghệ
chiều cao mong muốn
biện pháp kịp thời
sự thu nhận kiến thức
ký ức liên quan
Vị thế tiềm năng
khu vực mở
chương trình tình nguyện