Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "lười biếng"

adjective
indolent
/ˈɪndələnt/

lười biếng

noun
idler
/ˈaɪd.lər/

kẻ lười biếng, người làm việc không tích cực hoặc không có mục đích rõ ràng

noun
couch potato
/kaʊtʃ pəˈteɪtoʊ/

người thích nằm dài, lười biếng, không thích hoạt động

noun
slacker
/ˈslækər/

người lười biếng

noun
indolence
/ˈɪn.də.ləns/

sự lười biếng

adjective
slothful
/ˈslɔːθ.fəl/

lười biếng

noun
ne'er-do-well
/ˈnɛr dəˌwɛl/

kẻ lười biếng, người vô công rồi nghề

noun
loafer
/ˈloʊfər/

người lười biếng

noun
laziness
/ˈleɪ.zi.nəs/

sự lười biếng

noun
sluggish person
/ˈslʌɡɪʃ ˈpɜrsən/

Người lười biếng, chậm chạp

noun
lazy person
/ˈleɪ.zi ˈpɜr.sən/

Người lười biếng

adjective
lazy
/ˈleɪ.zi/

lười biếng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

26/09/2025

self-defense techniques

/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/

kỹ thuật tự vệ, kỹ năng tự vệ, phương pháp bảo vệ bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY