He wore a knee guard while playing basketball.
Dịch: Anh ấy đã đeo bảo vệ đầu gối khi chơi bóng rổ.
Knee guards are essential for protecting your joints during sports.
Dịch: Bảo vệ đầu gối là rất cần thiết để bảo vệ các khớp của bạn trong thể thao.
tấm đệm đầu gối
bảo vệ đầu gối
đầu gối
bảo vệ
27/09/2025
/læp/
dập tắt, tắt (lửa, ánh sáng, hy vọng, cảm xúc)
học sinh trao đổi quốc tế
hay cáu kỉnh
Nơi cắt tóc
Giờ làm thêm
Xu hướng nhân khẩu học
đã hoàn thành bản vẽ
thiết bị chụp ảnh